Characters remaining: 500/500
Translation

spread eagle

/'spred'i:gl/
Academic
Friendly

Từ "spread eagle" một số nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: "Spread eagle" thường được dùng để chỉ hình ảnh của một con đại bàng với đôi cánh giang rộng, thể hiện sức mạnh tự do. Hình ảnh này thường được thấy trong quốc huy của Hoa Kỳ.
  • Thông tục: Trong ngữ cảnh thông dụng, "spread eagle" có thể chỉ một con hay vịt được nướng nguyên con, thường dùng trong các bữa tiệc hoặc dịp đặc biệt.
  • Hàng hải: Trong bối cảnh hàng hải, "spread eagle" có thể chỉ một người bị nọc ra, tức là bị giữ chặt tay chân để không thể cử động, có thể liên quan đến việc trừng phạt.
2. dụ sử dụng:
  • Trong ngữ cảnh quốc huy: "The United States' national emblem features a spread eagle with its wings outstretched."
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực: "For the barbecue, we had a delicious spread eagle, perfectly roasted and served with vegetables."
  • Trong ngữ cảnh hàng hải: "The captain ordered the mutineer to be spread eagle as a form of punishment."
3. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể khác: Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "spread out" khi nói về việc mở rộng không gian, mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa với "spread eagle".
  • Cách sử dụng trong văn học: "The hero stood like a spread eagle, ready to take on any challenge that came his way."
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Eagle" (đại bàng), "wingspan" (độ rộng cánh).
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "outstretched" có thể được xem đồng nghĩa với "spread" khi nói về hình dạng.
5. Idioms phrasal verbs:
  • Idioms: Không idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "spread eagle", nhưng bạn có thể tìm thấy các câu như "spread your wings" (mở rộng khả năng, tự do hơn).
  • Phrasal verbs: Không phrasal verb trực tiếp liên quan, nhưng có thể sử dụng "spread out" để chỉ việc mở rộng không gian hoặc phân tán.
danh từ
  1. hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ)
  2. (thông tục) vịt nướng cả con
  3. (hàng hải) người bị nọc ra đánh

Words Containing "spread eagle"

Comments and discussion on the word "spread eagle"